越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
曳
:
dậy
,
dượi
,
dấy
,
dại
,
dạy
,
dài
,
dễ
,
dười
,
duệ
,
dái
𥚯
:
dễ
:
dễ
易
:
dịch
,
rể
,
rẻ
,
di
,
dẻ
,
dẹ
,
dị
,
dễ
,
dể
,
diệc
,
dịu
:
dễ
𣉷
:
dễ
弟
:
đễ
,
đệ
,
dễ
User:Wjcd/paro/de
释义
汉字:易 𥚯 𣉷 曳 弟
容易
谈何容易
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.