越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
相似國語字
dao
đao
đạo
dạo
đáo
dáo
đảo
dào
đào
釋義
汉字:
眇
教
酵
敎
例
lần hồi rau dáo nuôi nhau 靠糠菜糊口
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.