越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
禫
:
đạm
,
đệm
墊
:
điếm
,
đệm
𧝓
:
thiện
,
đệm
,
đùm
埶
:
thế
,
nghệ
,
đệm
笘
:
xúm
,
rơm
,
chòm
,
xờm
,
đệm
,
chùm
,
nhóm
𧛋
:
nệm
,
đềm
,
đệm
相似國語字
dèm
đém
đệm
đem
đếm
dém
đềm
dẻm
đêm
釋義
汉字:𧝓 墊 𧛋 禫 埶 笘
伴乐
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.