越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
扇
:
phiến
,
bình
,
thiên
甀
:
bình
,
trụy
鮃
:
bình
枅
:
phanh
,
vị
,
bình
,
kê
稨
:
bình
,
biển
鲆
:
bình
蘋
:
phanh
,
tần
,
bình
萍
:
bình
栟
:
phanh
,
banh
,
bôn
,
bình
,
kiên
评
:
bình
帡
:
bình
,
tinh
郱
:
cảnh
,
bình
邢
:
bình
,
hình
𦉇
:
bình
輧
:
bình
瓶
:
bình
抨
:
phanh
,
bình
甁
:
bình
𠀭
:
bình
逬
:
bình
,
bính
枰
:
bình
,
bính
帲
:
bình
洴
:
bình
幈
:
bình
伻
:
bình
,
bằng
缾
:
bình
湃
:
bái
,
bành
,
bình
,
phái
砰
:
phanh
,
bình
幇
:
bang
,
bình
䍈
:
bình
偋
:
bình
,
bính
并
:
phanh
,
bình
,
tịnh
,
bính
,
tính
,
bạng
,
tinh
屏
:
phanh
,
bình
,
bính
毐
:
bình
,
ải
摒
:
bình
,
bính
,
tính
評
:
bình
迸
:
bình
,
bính
姘
:
phanh
,
bình
,
biền
屛
:
phanh
,
bình
,
bính
絣
:
phanh
,
bình
坪
:
bình
蚲
:
bình
蓱
:
bình
蓰
:
bình
,
si
,
tỉ
,
tỷ
平
:
bình
,
biền
薲
:
phanh
,
bình
幷
:
bình
,
tịnh
,
bính
,
tính
,
tinh
塶
:
bình
苹
:
phanh
,
tần
,
bình
,
biền
𤭸
:
bình
軿
:
phanh
,
bình
,
biền
(常用字)
甁
:
bình
枅
:
phanh
,
bình
輧
:
bình
抨
:
phanh
,
bình
偋
:
bình
坪
:
bình
萍
:
bình
屏
:
bình
蓱
:
bình
枰
:
bình
,
bính
平
:
bình
,
biền
帲
:
bình
評
:
bình
洴
:
bình
苹
:
bình
伻
:
bình
屛
:
bình
,
bính
缾
:
bình
喃字
甁
:
bình
鮃
:
bình
鲆
:
bình
蘋
:
phanh
,
tằn
,
tần
,
bình
萍
:
phềnh
,
bềnh
,
bình
,
phình
帡
:
bình
邢
:
hình
,
bình
抨
:
phanh
,
banh
,
bình
枰
:
bình
蚲
:
bình
洴
:
bình
伻
:
bình
缾
:
bình
塀
:
bình
评
:
bình
偋
:
mi
,
bình
屏
:
bính
,
bình
評
:
bằng
,
bình
,
bừng
泙
:
phanh
,
bầng
,
phềnh
,
bềnh
,
bình
,
bừng
,
phình
絣
:
phanh
,
bình
坪
:
bình
蓱
:
bình
平
:
bường
,
bằng
,
bình
兵
:
banh
,
bịnh
,
binh
,
bình
,
bênh
薲
:
phanh
,
bình
瓶
:
bình
苹
:
phanh
,
tần
,
bình
𤭸
:
bình
:
bình
:
bình
軿
:
phanh
,
bánh
,
bình
,
biền
相似國語字
binh
bính
bỉnh
bình
bịnh
bĩnh
釋義
平,平整
平定
平常
评论
评议
浮萍
瓶,瓶子
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.