越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
鲌
:
bạc
,
bách
栢
:
bách
,
bá
蘗
:
nghiệt
,
phế
,
bách
,
bá
,
bích
粨
:
bách
迫
:
bài
,
bách
蘖
:
nghiệt
,
bách
捭
:
bài
,
bác
,
bách
,
bãi
𣡌
:
bách
伯
:
bách
,
bá
陌
:
mạch
,
bách
佰
:
mạch
,
bách
,
bá
欂
:
bạc
,
bách
,
bích
粕
:
phách
,
bách
,
bá
柏
:
bách
,
bá
檗
:
phách
,
bách
,
bá
舶
:
bạc
,
bách
鮊
:
bạc
,
bách
,
bạch
孽
:
nghiệt
,
bách
薜
:
phách
,
bệ
,
bách
,
bích
辟
:
phách
,
tịch
,
thí
,
bễ
,
bách
,
tích
,
phích
,
tị
,
bích
,
tỵ
百
:
mạch
,
bách
,
bá
(常用字)
栢
:
bách
迫
:
bách
柏
:
bách
佰
:
bách
蘗
:
bách
百
:
mạch
,
bách
,
bá
喃字
栢
:
bá
,
bừa
,
bứa
,
bách
,
bữa
粨
:
bách
迫
:
bạch
,
bách
,
bích
蘖
:
bách
,
nghiệt
,
nghẹt
,
nghệt
捭
:
bách
,
bãi
,
bới
柏
:
bá
,
bứa
,
bách
佰
:
mạch
,
bá
,
bách
鮊
:
bạch
,
bách
伯
:
bá
,
bách
,
bác
檗
:
bá
,
bách
舶
:
bách
,
bạc
廹
:
bách
,
bích
薜
:
bệ
,
bách
辟
:
thịch
,
tịch
,
phích
,
tỵ
,
bách
,
phách
,
vếch
,
vết
,
tích
,
bích
百
:
mạch
,
bá
,
bách
相似國語字
bách
bạch
釋義
急迫
小船
迫使
柏树
百
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.