越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
薄
:
bác
,
bạc
膊
:
bác
,
bạc
,
bô
㪏
:
bác
馎
:
bác
榑
:
bác
,
phù
嚗
:
bác
,
bạc
簙
:
bác
,
bạc
鎛
:
bác
炮
:
bào
,
bác
,
báo
,
pháp
,
pháo
礡
:
bác
,
bạc
䬪
:
bác
礮
:
bác
,
pháo
趵
:
bửu
,
bác
,
báo
,
bảo
礴
:
bác
,
bạc
愺
:
bác
,
thảo
,
thận
愽
:
bác
猼
:
bác
駁
:
bác
髆
:
bác
胉
:
bác
镈
:
bác
拍
:
bác
,
phách
𥭓
:
bác
搏
:
bác
,
chuyên
,
đoàn
博
:
bác
剝
:
bác
,
lục
,
phốc
餺
:
bác
剥
:
bác
,
phốc
捭
:
bài
,
bác
,
bách
,
bãi
䥬
:
bác
駮
:
bác
驳
:
bác
(常用字)
駁
:
bác
餺
:
bác
薄
:
bác
,
bạc
搏
:
bác
駮
:
bác
趵
:
bác
鎛
:
bác
博
:
bác
剝
:
bác
喃字
北
:
bực
,
bác
,
bấc
,
bắt
,
bắc
,
bậc
,
bước
膊
:
bác
搏
:
bác
,
vác
榑
:
phù
,
bác
,
rui
,
roi
嚗
:
bác
,
bạc
簙
:
bác
鎛
:
bác
炮
:
bác
,
bào
,
pháp
,
pháo
礡
:
bác
,
bạc
伯
:
bá
,
bách
,
bác
礮
:
bác
,
pháo
亳
:
bác
砲
:
bác
,
pháo
趵
:
bửu
,
bác
,
báo
,
bảo
餺
:
bác
愽
:
bác
猼
:
bác
駁
:
bát
,
bác
髆
:
bác
胉
:
bác
,
bệch
镈
:
bác
拍
:
phệch
,
phách
,
phạch
,
bác
,
phếch
,
vạch
博
:
bác
,
vác
,
bạc
,
mác
剝
:
phốc
,
bác
,
bóc
剥
:
phốc
,
bác
,
bóc
駮
:
bác
驳
:
bác
相似國語字
bấc
bặc
bậc
bác
bạc
bắc
釋義
婶母
姑母
伯父母
驳斥
软煎
老伯
舅舅
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.