越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

汉字:𢱎 擺 𤳷 摆 捭 拜 㗑 排

  1. 扒开,挖开
  2. 兜,翻
  3. 装,盛

组词

  • bới bèo ra bọ 吹毛求疵
  • bới chuyện cũ 翻老账
  • bới cơm 盛饭
  • bới lông tìm vết 吹毛求疵
  • bới mả 盗墓
  • bới móc 挖苦
  • bới sự 招事,寻事
  • bới tóc 梳髻
  • bới việc 生事,烦扰别人
  • chửi bới 辱骂,谩骂,骂得狗血淋头
  • đào bới 挖掘 刨 [转]咒骂
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.