越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
篺
:
bài
箄
:
bài
,
tỳ
,
tì
裨
:
bài
,
tỳ
,
ty
,
ti
,
tì
,
bì
輫
:
bài
捭
:
bài
,
bác
,
bách
,
bãi
牌
:
bài
棑
:
bài
,
phỉ
簰
:
bài
俳
:
bài
,
bồi
,
bái
排
:
bài
陴
:
bài
,
bệ
,
tỳ
,
tì
,
bì
𥴖
:
bài
篹
:
bài
,
soạn
,
toán
擺
:
bài
,
bãi
迫
:
bài
,
bách
(常用字)
俳
:
bài
排
:
bài
牌
:
bài
陴
:
bài
,
bì
喃字
:
bài
箄
:
tỳ
,
bài
摆
:
bi
,
bãi
,
bài
,
bởi
,
bới
,
bẫy
,
bẩy
輫
:
bài
牌
:
bài
,
bìa
,
bời
襬
:
bi
,
bãi
,
bài
掰
:
bãi
,
bai
,
bài
俳
:
bầy
,
bấy
,
bài
,
bồi
排
:
bề
,
vời
,
vài
,
bay
,
bai
,
bầy
,
bày
,
bài
,
bời
,
phơi
,
bới
擘
:
phách
,
bài
𣞻
:
vải
,
bài
,
bẫy
,
bẩy
,
bưởi
擺
:
bãi
,
bài
,
bới
,
bẫy
相似國語字
bai
bái
bại
bài
bãi
bải
釋義
篇
排除
排泄
牌
计策
文章
首
功课
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.