越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
饱
:
bão
襃
:
bao
,
bậu
,
bầu
,
bão
菢
:
bão
褒
:
bao
,
bầu
,
bão
蟧
:
lao
,
bão
,
liêu
裦
:
bao
,
bầu
,
bão
虩
:
hách
,
khích
,
bão
飽
:
bão
飫
:
ứ
,
sum
,
ốc
,
bão
鲍
:
bào
,
bảo
,
bão
袌
:
bào
,
bao
,
bão
颮
:
bào
,
phác
,
bão
抱
:
bào
,
quái
,
bão
褓
:
bửu
,
bảo
,
bão
㲒
:
bão
骲
:
bị
,
bí
,
bão
雹
:
bạc
,
bạo
,
bão
勽
:
bão
鮑
:
bào
,
bảo
,
bão
(常用字)
抱
:
bão
飽
:
bão
袌
:
bão
喃字
跑
:
bão
,
bào
襃
:
bão
,
bao
,
bầu
菢
:
bão
緥
:
bửu
,
bão
,
bảo
裦
:
bão
,
bao
,
bầu
抩
:
bão
,
nhém
,
nhóm
袌
:
bão
,
bâu
,
bào
抱
:
bão
,
đỡ
,
bào
𣋰
:
bão
褓
:
bửu
,
bão
,
bịu
,
bảo
,
bìu
褒
:
bão
,
bao
,
bầu
骲
:
bão
暴
:
bão
,
bẹo
,
bạo
,
bộc
饱
:
bão
雹
:
bão
,
bạc
,
bạo
𩙕
:
bão
飽
:
bão
User:Wjcd/paro/bao
釋義
风暴,台风
[医]绞痛
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.