越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
襃
:
bao
,
bậu
,
bầu
,
bão
錇
:
bồi
,
bậu
,
bầu
裦
:
bao
,
bầu
,
bão
锫
:
bồi
,
loại
,
bậu
,
bầu
褒
:
bao
,
bầu
,
bão
抔
:
bồi
,
bầu
,
phầu
瓿
:
phẫu
,
bẫu
,
bầu
裒
:
biều
,
bật
,
bầu
,
bâu
,
phầu
(常用字)
襃
:
bao
,
bầu
裒
:
bầu
喃字
泡
:
phao
,
bầu
,
bàu
,
bào
,
bảo
,
pháo
蔀
:
bộ
,
bầu
襃
:
bão
,
bao
,
bầu
瓢
:
vào
,
vèo
,
bịu
,
bầu
,
biều
,
bèo
,
bìu
錇
:
bầu
,
bồi
咆
:
phèo
,
bầu
,
bâu
,
bàu
,
bào
垉
:
bầu
,
bàu
锫
:
bầu
,
bồi
裦
:
bão
,
bao
,
bầu
匏
:
bầu
,
bào
褒
:
bão
,
bao
,
bầu
輳
:
tấu
,
thấu
,
bầu
裒
:
phẫu
,
phầu
,
bầu
,
bâu
,
bợu
䕯
:
bầu
,
biều
,
bèo
保
:
bửu
,
báo
,
bầu
,
bàu
,
bảo
胞
:
nhau
,
bầu
,
bào
,
rau
相似國語字
bầu
bàu
bẫu
bâu
bạu
bấu
báu
bảu
bậu
bẩu
釋義
选举,推举
葫芦
葫芦形物
怀孕
戏班主
圆滚滚
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.