越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
麃
:
bào
,
phiếu
,
tiêu
麅
:
bào
鞄
:
bào
,
bạc
咆
:
bào
,
bao
,
cô
謈
:
bào
,
kiển
,
bạc
袍
:
bào
袌
:
bào
,
bao
,
bão
匏
:
bàu
,
bào
,
biều
鮑
:
bào
,
bảo
,
bão
庖
:
bào
,
bao
,
cào
爮
:
bào
悜
:
bào
疱
:
bào
,
pháo
尥
:
bào
,
liệu
,
thược
刨
:
bào
,
bao
,
bộc
爭
:
bào
,
tranh
,
tránh
炮
:
bào
,
bác
,
báo
,
pháp
,
pháo
抱
:
bào
,
quái
,
bão
炰
:
bào
枹
:
bào
,
hộ
,
bao
,
phù
,
phu
苞
:
bào
,
bao
㚿
:
bào
铇
:
bào
,
bộc
鲍
:
bào
,
bảo
,
bão
鉋
:
bào
,
bao
,
bộc
捊
:
bào
,
phu
狍
:
bào
跑
:
bào
䩝
:
bào
,
bao
,
phu
瓟
:
bào
,
bạc
胞
:
bào
泡
:
bào
,
pháo
,
phao
㩠
:
bào
,
phu
孢
:
bào
鑤
:
bào
,
bộc
杪
:
bào
,
diếu
,
miểu
,
diểu
飑
:
bào
,
phác
軳
:
bào
颮
:
bào
,
phác
,
bão
𠣺
:
bào
(常用字)
泡
:
bào
,
phao
麃
:
bào
,
tiêu
麅
:
bào
鞄
:
bào
,
bạc
咆
:
bào
刨
:
bào
鉋
:
bào
袍
:
bào
匏
:
bào
炮
:
bào
,
pháo
跑
:
bào
炰
:
bào
庖
:
bào
爮
:
bào
鑤
:
bào
胞
:
bào
喃字
麃
:
tiêu
,
bào
麅
:
bào
鞄
:
bào
,
bạc
咆
:
phèo
,
bầu
,
bâu
,
bàu
,
bào
謈
:
kiển
,
bào
袍
:
bâu
,
bào
袌
:
bão
,
bâu
,
bào
匏
:
bầu
,
bào
鮑
:
bào
庖
:
cào
,
bào
颮
:
bào
,
phác
抱
:
bão
,
đỡ
,
bào
尥
:
liệu
,
bào
𠝇
:
bào
皰
:
bào
,
pháo
刨
:
bao
,
bào
,
bộc
炮
:
bác
,
bào
,
pháp
,
pháo
疱
:
bào
,
pháo
,
bỏng
炰
:
bào
胞
:
nhau
,
bầu
,
bào
,
rau
鰾
:
phiêu
,
phiếu
,
bào
,
sặt
,
biểu
:
bào
铇
:
bào
,
bộc
鲍
:
bào
鉋
:
bào
,
bộc
捊
:
phu
,
bào
狍
:
bào
跑
:
bão
,
bào
鳔
:
bào
,
biểu
苞
:
vầu
,
bao
,
bào
,
bèo
泡
:
phao
,
bầu
,
bàu
,
bào
,
bảo
,
pháo
孢
:
bào
鑤
:
bào
:
bào
軳
:
bào
User:Wjcd/paro/bao
釋義
刨子
刨
袍子
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.