越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
撥
:
phiết
,
phạt
,
bát
,
phết
,
bắt
八
:
bát
,
bắt
捌
:
bát
,
bít
,
bịt
,
bắt
扒
:
bát
,
bái
,
bít
,
vác
,
vát
,
bắt
,
bớt
,
bợt
,
xẹp
抔
:
bứt
,
phầu
,
bất
,
bồi
,
bắt
,
bớt
,
nhóm
北
:
bực
,
bác
,
bấc
,
bắt
,
bắc
,
bậc
,
bước
相似國語字
bật
bát
bắt
bặt
bất
bạt
釋義
捉拿,逮捕
装
迫使
吸收
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.