越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 柚子

组词

  • bưởi rưởi 松松散散
  • cây bưởi 柚
  • cây bưởi bung 降真香
  • Hương bưởi thơm nồng nàn. 柚子香味浓郁
  • múi bưởi 柚瓣
  • tươi bưởi 满脸喜色 满面春风
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.