越南語
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
- 柚子
组词
- bưởi rưởi 松松散散
- cây bưởi 柚
- cây bưởi bung 降真香
- Hương bưởi thơm nồng nàn. 柚子香味浓郁
- múi bưởi 柚瓣
- tươi bưởi 满脸喜色 满面春风
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.