越南語
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
- 因为
组词
- bởi đâu 何故,为哪桩
- bởi lẽ 由于
- bởi sao 何故,缘何
- bởi tại 因为,由于
- bởi thế 因之
- bởi vậy 因此
- bởi vì 因为
- quyền lợi không bị hạn chế bởi thời gian 不受时效限制的权利
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.