越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 因为

组词

  • bởi đâu 何故,为哪桩
  • bởi lẽ 由于
  • bởi sao 何故,缘何
  • bởi tại 因为,由于
  • bởi thế 因之
  • bởi vậy 因此
  • bởi vì 因为
  • quyền lợi không bị hạn chế bởi thời gian 不受时效限制的权利
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.