越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
匐
:
bậc
,
bặt
,
bặc
拨
:
bát
,
bạt
,
bặt
弼
:
bằn
,
bịt
,
bậc
,
bật
,
ngật
,
bặt
拔
:
vạt
,
gạt
,
bạt
,
bội
,
bặt
相似國語字
bật
bát
bắt
bặt
bất
bạt
釋義
寂然,杳然
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.