越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
钚
:
bất
吥
:
phủ
,
bất
鈈
:
bất
不
:
phủ
,
bưu
,
bỉ
,
phi
,
phu
,
bất
,
phầu
𠙐
:
bất
𠀚
:
phủ
,
bất
(常用字)
不
:
phủ
,
phầu
,
phi
,
bất
喃字
不
:
bất
抔
:
bứt
,
phầu
,
bất
,
bồi
,
bắt
,
bớt
,
nhóm
相似國語字
bật
bát
bắt
bặt
bất
bạt
釋義
扯断,拔
摘
不,非
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.