越南語
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
- 加倍
- 背逆
- 一种越南古剧
组词
- âm bội 阴音
- bạc bội 忘恩负义
- bệnh bội nhiễm 并发病
- bộ bội 倍增器 倍频器
- bội ân 忘恩
- bội bạc 忘恩负义,翻脸无情
- bội chi 透支,赤字
- bội chi kho bạc 金库透支
- bội chi ngân sách 财政赤字 透支
- bội chi tiền mặt 超发货币
- bội chung 公倍 最小公倍数
- bội giáo 叛教
- bội hoàn ①倍还,加倍奉还 ②佩环
- bội nghĩa 背信弃义,负义
- bội nghịch 背逆
- bội ơn 忘恩
- bội phần 加倍,倍加
- bội số 倍数
- bội số chung 公倍数
- bội suất 倍率
- bội tăng 倍增
- bội thệ 倍誓
- bội thu 增收,溢收,盈余
- bội thu cán cân thương mại 贸易顺差
- bội thực 暴饮暴食
- bội tín 背信,背信弃义
- bội tinh 勋章
- bội ước 背约
- bực bội 憋闷,别扭
- cảm ơn vạn bội 千恩万谢
- công bội 公倍数
- đồ phản bội 叛徒
- đơn bội 单倍体
- gấp bội 加一倍,翻番 加倍
- giỏ bội 大篮子
- hoàn bội 环佩
- ngọc bội 玉珮
- ngũ bội tử 五倍子
- nhân bội 扩增
- nhân bội DNA 基因扩增
- phản bội 反叛 叛变 背叛
- phân tích hồi quy-tương quan bội 多元回归相关分析
- quá bội 过倍 翻一番
- sản lượng quá bội 产量翻了一番
- sản xuất quá bội 生产翻了一番
- tài khoản bội chi 透支账户
- tăng bội 倍增
- thấu chi = bội chi 透支
- vạn bội 万倍 千万倍
- vi bội 违背
- vong ơn bội nghĩa 忘恩负义
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.