越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 加倍
  2. 背逆
  3. 一种越南古剧

组词

  • âm bội 阴音
  • bạc bội 忘恩负义
  • bệnh bội nhiễm 并发病
  • bộ bội 倍增器 倍频器
  • bội ân 忘恩
  • bội bạc 忘恩负义,翻脸无情
  • bội chi 透支,赤字
  • bội chi kho bạc 金库透支
  • bội chi ngân sách 财政赤字 透支
  • bội chi tiền mặt 超发货币
  • bội chung 公倍 最小公倍数
  • bội giáo 叛教
  • bội hoàn ①倍还,加倍奉还 ②佩环
  • bội nghĩa 背信弃义,负义
  • bội nghịch 背逆
  • bội ơn 忘恩
  • bội phần 加倍,倍加
  • bội số 倍数
  • bội số chung 公倍数
  • bội suất 倍率
  • bội tăng 倍增
  • bội thệ 倍誓
  • bội thu 增收,溢收,盈余
  • bội thu cán cân thương mại 贸易顺差
  • bội thực 暴饮暴食
  • bội tín 背信,背信弃义
  • bội tinh 勋章
  • bội ước 背约
  • bực bội 憋闷,别扭
  • cảm ơn vạn bội 千恩万谢
  • công bội 公倍数
  • đồ phản bội 叛徒
  • đơn bội 单倍体
  • gấp bội 加一倍,翻番 加倍
  • giỏ bội 大篮子
  • hoàn bội 环佩
  • ngọc bội 玉珮
  • ngũ bội tử 五倍子
  • nhân bội 扩增
  • nhân bội DNA 基因扩增
  • phản bội 反叛 叛变 背叛
  • phân tích hồi quy-tương quan bội 多元回归相关分析
  • quá bội 过倍 翻一番
  • sản lượng quá bội 产量翻了一番
  • sản xuất quá bội 生产翻了一番
  • tài khoản bội chi 透支账户
  • tăng bội 倍增
  • thấu chi = bội chi 透支
  • vạn bội 万倍 千万倍
  • vi bội 违背
  • vong ơn bội nghĩa 忘恩负义
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.