越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
鉡
:
bát
,
bạn
瓣
:
bạn
,
biện
坢
:
bạn
姅
:
bán
,
bạn
砣
:
bạn
,
đà
絆
:
bán
,
ban
,
bạn
拌
:
bàn
,
phan
,
ban
,
bạn
,
phán
辦
:
ban
,
bạn
,
biện
䬳
:
bạn
伴
:
bạn
,
bật
,
phật
,
bột
,
phán
畔
:
bạn
,
phán
㚘
:
bạn
叛
:
phản
,
bản
,
ban
,
bạn
,
phán
靽
:
bán
,
bạn
绊
:
bán
,
bạn
办
:
ban
,
bạn
,
biện
(常用字)
叛
:
bạn
辦
:
bạn
,
biện
伴
:
bạn
畔
:
bạn
拌
:
bạn
,
phan
喃字
鉡
:
bạn
,
bắn
坢
:
bạn
絆
:
bán
,
bện
,
bấn
,
bạn
,
bận
,
bặn
柈
:
bàn
,
bạn
绊
:
bán
,
bạn
拌
:
phan
,
bàn
,
bạn
,
bắn
泮
:
bạn
,
bận
,
bợn
,
bẩn
,
phán
伴
:
vạn
,
bọn
,
gạn
,
bạn
,
bợn
,
phán
叛
:
ban
,
phản
,
bạn
,
phán
靽
:
bán
,
bạn
畔
:
bạn
相似國語字
bẩn
bán
bận
bẳn
ban
bạn
bấn
bặn
bắn
bàn
băn
bân
bần
bản
bằn
bẫn
釋義
伴侣
朋友
友善
友人
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.