越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

名詞

(量詞 ()

  1. 肚子
  2. 心肠,心思,器量,胸怀,海量
  3. [无]腹点
  4. 鼓起或突出部分

组词

  • ăn mặc bụng xụng  衣冠不整
  • Ăn nhiều thứ õng cả bụng.  东西吃得太多肚子胀。
  • Ăn no phềnh bụng  吃得肚子发胀
  • bạc bụng  带白胚芽的大米
  • bấm bụng  ①忍气吞声 ②心中盘算
  • bẩn bụng  卑鄙 黑心肠 居心不良
  • bệnh trướng bụng  鼓胀病 胀气
  • bóp bụng  ①忍住饥饿,省吃俭用 ②自我克制
  • bụng bảo dạ  自言自语
  • bụng chân, bắp chân  腿肚子
  • bụng chửa  怀孕
  • bụng dạ  度量 器量 心肠 心胸 胸襟
  • bụng dạ hả hê  深藏不露 心情舒畅
  • bụng đói cật rét  饥寒交迫
  • bụng đói cồn cào  饥肠辘辘
  • bụng đói lép kẹp  肚子饿瘪了
  • bụng dưới  下腹 小肚
  • bụng hiểm  黑心肠
  • bụng ịch ịch  肚子撑得饱饱的
  • bụng làm dạ chịu  自作自受;自食其果
  • bụng lép  肚子(饿)瘪了
  • bụng lò  炉膛
  • bụng má  颦蹙的
  • bụng mang dạ chửa  怀孕
  • bụng nhụng  肥嘟囊囊
  • bụng nơ nơ  大腹便便
  • bụng ỏng  鼓腹,鼓胀
  • bụng ỏng đít beo  瘦弱
  • bụng phề  大腹便便
  • bụng phệ  大腹便便
  • bụng thè lè  大腹便便
  • bụng thiểm  内心阴毒
  • bụng thụng  衣宽袖肥,不利落
  • bụng tỉnh mình gầy  力不从心
  • bụng to phềnh phềnh  大腹便便 肚子鼓鼓的
  • bụng to vượt mặt  沉甸甸的大肚子(怀孕快到月子了)
  • bụng tốt  好心,好意
  • bụng trên  腹
  • bụng trống  ①大肚子(小孩儿饭量大) ②未婚先孕
  • bụng trướng  腹胀
  • bụng xấu  坏心眼儿,恶意
  • bụng xệ  大腹便便
  • bụng xụng  邋遢,邋里邋遢
  • cá vàng bụng bọ  金玉其外 败絮其中
  • chắc bụng  饱腹 心安
  • chướng bụng  腹胀
  • chuyển bụng  ①产妇临盘前腹痛,阵痛 ②闹肚子 ③回心转意
  • cơ bụng  腹肌
  • có bụng  有心
  • cười vỡ bụng  笑破肚皮
  • đau bụng  肚子痛
  • đau bụng cấp tính  急腹痛
  • đau bụng đầy mật  胆绞痛
  • đau bụng quặn  绞肠痧
  • đau bụng thận  肾绞痛
  • đầy bụng  肚子发胀 消化不良
  • để bụng  留在心里
  • đi guốc trong bụng  洞悉内情
  • định bụng  心里打算 打定主意
  • dốc bụng  全心全意
  • đói bụng  肚子饿 饥肠辘辘
  • ễnh bụng  有身孕
  • ép bụng  姑忍 认输
  • gân bụng  腹筋
  • hành kinh đau bụng  痛经
  • hẹp bụng  小气 小心眼儿
  • ình bụng  饱胀 肚子撑
  • ĩnh bụng ra  大腹便便
  • lâm dâm đau bụng  肚子微痛
  • lụng bụng  咕哝(嘴里含东西说不出话或说话不清楚)
  • lụng nhụng như thịt bụng  像肚皮那样软囊囊的
  • màng bụng  腹膜
  • miệng nam mô, bụng bồ dao găm  口佛心蛇 口蜜腹剑
  • mổ bụng  剖腹
  • mở cờ trong bụng  心花怒放
  • mọc lông trong bụng  肚里长毛(喻坏心眼)
  • ngâm ngẩm đâu bụng  肚子隐隐作痛
  • nghĩ bụng  心里盘算
  • nhẹ bụng  轻信 耳朵软
  • no bụng  饱腹 肚子饱
  • no bụng đói con mắt  腹饱眼馋 贪得无厌
  • no căng bụng  撑肠柱腹
  • phanh ngực hợ bụng  敞胸露怀
  • phưỡn bụng  鼓着肚子
  • rỗng bụng  空腹
  • rộng bụng  宽宏大量
  • sôi bụng  腹泻 拉肚子
  • suy bụng ta ra bụng người  将心比心 以己度人
  • thắt lưng buộc bụng  勒紧裤带(忍受饥饿)
  • thồn đẩy bụng  塞满肚子
  • thót bụng  收腹
  • thực bụng  真心实意
  • to bụng  大肚子 大腹便便
  • tốt bụng  心善 好心肠
  • tức bụng  肚子胀 肚子发闷
  • vững bụng  志坚 胸有成竹
  • xấu bụng  居心不良 坏心眼 肚子不好
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.