越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
榜
:
vảng
,
bứng
,
bàng
,
phẳng
,
bửng
,
báng
,
bảng
,
bãng
挷
:
phang
,
bứng
,
bang
,
bưng
,
văng
,
bâng
相似國語字
bung
bụng
bựng
bủng
bừng
búng
bửng
bùng
bưng
bứng
釋義
移植
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.