越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 忽然,猛然
  2. 轻易
  3. 悬空
  4. 酒渣

组词

  • bập bà bập bỗng ①摇摇晃晃 ②朦朦胧胧
  • bập bỗng ①摇摇晃晃 ②朦朦胧胧
  • bỗng chốc 蓦然,刹那
  • bỗng đâu 忽然,骤然
  • bỗng dưng 忽然 无端,无缘无故
  • bỗng không 无端,无缘无故
  • bỗng nhiên 忽然,骤然
  • bỗng nhưng 无端
  • bỗng thấy 乍见
  • dấm bỗng 酒醋
  • giấc ngủ bập bỗng 似睡非睡
  • giấm bỗng 酒醋
  • nhẹ bỗng 轻飘飘
  • trong lúc nguy ngập bỗng nghĩ ra kế hay 急中生智
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.