越南語
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
- 薪俸
- 凌空的
- 高昂的
组词
- bắn bổng 朝天开枪
- bay bổng 高飞
- bổng bểnh 俸禄 工资
- bổng cấp 薪俸,薪给
- bổng chìm 浮沉 [乐]抑扬
- bổng lộc 俸禄
- bổng ngoại 外快,油水
- bổng trầm 浮沉 [乐]抑扬
- giọng bổng 高调
- học bổng 助学金
- hưu bổng 养老金 退休金
- lên bổng xuống chìm 抑扬
- lên bổng xuống trầm (声调)抑扬
- lộc bổng 俸禄
- lớn bổng 猛长个
- lương bổng 薪俸 工资
- lương ít bổng nhiều 薪低俸厚
- nâng bổng chú bé lên 把小孩举起来
- nguyệt bổng 月薪
- phiếu lương bổng 工资单
- quỹ dự trữ hưu bổng 养老金准备基金
- quỹ hưu bổng 养老金基金
- tài khoản lương bổng 工资账户
- tân bổng 薪俸 薪金
- tha bổng 无罪释放 免刑释放
- thuế lương bổng 薪俸税
- tiền hưu bổng 退休金
- tốt bổng 待遇好 高薪
- trầm bổng (声调)抑扬
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.