越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 薪俸
  2. 凌空的
  3. 高昂的

组词

  • bắn bổng 朝天开枪
  • bay bổng 高飞
  • bổng bểnh 俸禄 工资
  • bổng cấp 薪俸,薪给
  • bổng chìm 浮沉 [乐]抑扬
  • bổng lộc 俸禄
  • bổng ngoại 外快,油水
  • bổng trầm 浮沉 [乐]抑扬
  • giọng bổng 高调
  • học bổng 助学金
  • hưu bổng 养老金 退休金
  • lên bổng xuống chìm 抑扬
  • lên bổng xuống trầm (声调)抑扬
  • lộc bổng 俸禄
  • lớn bổng 猛长个
  • lương bổng 薪俸 工资
  • lương ít bổng nhiều 薪低俸厚
  • nâng bổng chú bé lên 把小孩举起来
  • nguyệt bổng 月薪
  • phiếu lương bổng 工资单
  • quỹ dự trữ hưu bổng 养老金准备基金
  • quỹ hưu bổng 养老金基金
  • tài khoản lương bổng 工资账户
  • tân bổng 薪俸 薪金
  • tha bổng 无罪释放 免刑释放
  • thuế lương bổng 薪俸税
  • tiền hưu bổng 退休金
  • tốt bổng 待遇好 高薪
  • trầm bổng (声调)抑扬
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.