越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
搒
:
bang
,
bàng
,
bành
,
bảng
,
bãng
喃字
榜
:
vảng
,
bứng
,
bàng
,
phẳng
,
bửng
,
báng
,
bảng
,
bãng
相似國語字
bảng
băng
bặng
bẫng
báng
bắng
bẩng
bang
bằng
bầng
bàng
bẵng
bâng
釋義
汉字:搒 榜
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.