越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
㪅
:
canh
,
cánh
粇
:
canh
稉
:
canh
鶊
:
canh
抏
:
ngoan
,
canh
,
nột
,
ngoạn
,
nạp
耕
:
canh
䲔
:
canh
,
thu
庚
:
canh
崝
:
canh
,
sanh
掟
:
canh
麠
:
canh
暩
:
canh
羮
:
canh
粳
:
canh
,
ngạnh
,
cánh
𦎟
:
canh
羹
:
khương
,
canh
,
lang
鲸
:
canh
,
kình
埂
:
cảnh
,
canh
,
cánh
埄
:
bổng
,
canh
,
đãng
,
phủng
畊
:
canh
赓
:
canh
鹒
:
canh
秔
:
canh
賡
:
canh
,
tục
鯨
:
canh
,
kình
浭
:
canh
更
:
canh
,
cánh
峺
:
canh
(常用字)
賡
:
canh
埂
:
canh
鶊
:
canh
埄
:
bổng
,
canh
,
đãng
粇
:
canh
畊
:
canh
浭
:
canh
粳
:
canh
,
ngạnh
,
cánh
耕
:
canh
更
:
canh
,
cánh
羹
:
canh
,
lang
庚
:
canh
秔
:
canh
喃字
粇
:
canh
稉
:
canh
鶊
:
canh
經
:
canh
,
kinh
耕
:
cầy
,
canh
庚
:
canh
崝
:
canh
𦎟
:
canh
麠
:
canh
羮
:
canh
粳
:
canh
羹
:
canh
𡙡
:
canh
埂
:
cảnh
,
gành
,
canh
,
ghềnh
畊
:
canh
秔
:
canh
賡
:
tục
,
canh
鯨
:
kềnh
,
canh
,
kình
,
cành
浭
:
canh
更
:
cánh
,
ngạnh
,
gánh
,
canh
𥓷
:
canh
峺
:
canh
相似國語字
cảnh
cánh
cạnh
cành
canh
釋義
看守
羹汤
煎
熬
煲
织物之纬
一局
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.