越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
境
:
cảnh
炅
:
cảnh
,
quế
,
quýnh
,
quý
,
quí
儆
:
cảnh
颈
:
cảnh
梗
:
cạnh
,
cảnh
,
ngạnh
,
cánh
䜘
:
cảnh
頚
:
cảnh
璟
:
cảnh
,
kỉnh
綆
:
cảnh
,
ngạnh
憬
:
cảnh
熲
:
cảnh
,
quýnh
焸
:
cảnh
耿
:
cảnh
䋁
:
cảnh
埂
:
cảnh
,
canh
,
cánh
顈
:
cảnh
,
quýnh
擏
:
cảnh
,
kình
頸
:
cảnh
煚
:
cảnh
,
quýnh
幜
:
cảnh
竟
:
cảnh
,
cánh
绠
:
cảnh
警
:
cảnh
景
:
cảnh
,
ảnh
郱
:
cảnh
,
bình
哽
:
cảnh
,
ngạnh
,
cánh
(常用字)
境
:
cảnh
綆
:
cảnh
儆
:
cảnh
警
:
cảnh
憬
:
cảnh
景
:
cảnh
璟
:
cảnh
,
ảnh
頸
:
cảnh
耿
:
cảnh
喃字
踁
:
cảnh
,
hĩnh
,
kinh
境
:
cảnh
儆
:
cảnh
颈
:
cảnh
頃
:
cảnh
,
khuynh
,
khuỷnh
,
khỉnh
,
khoanh
,
khoảnh
梗
:
ngáng
,
ngánh
,
cảnh
,
cánh
,
ngạnh
,
chành
,
ngành
,
gánh
,
ghềnh
,
nhánh
,
nhành
,
cạnh
,
cành
鐛
:
cảnh
頚
:
cảnh
脛
:
cảnh
,
hểnh
,
kính
,
hĩnh
,
hỉnh
,
kinh
綆
:
cảnh
憬
:
cảnh
焸
:
cảnh
耿
:
cảnh
,
khểnh
,
kỉnh
,
khệnh
,
kẻng
埂
:
cảnh
,
gành
,
canh
,
ghềnh
擏
:
cảnh
,
kình
頸
:
cảnh
,
ngảnh
,
nghỉnh
煚
:
cảnh
幜
:
cảnh
竟
:
cảnh
,
cánh
,
cạnh
绠
:
cảnh
警
:
cảnh
,
khểnh
胫
:
cảnh
,
kinh
景
:
cảnh
,
ngoảnh
,
ngảnh
,
kiểng
,
kẻng
,
khảnh
,
gảnh
郱
:
cảnh
顷
:
cảnh
,
khuynh
,
khoảnh
哽
:
cảnh
,
cánh
,
ngạnh
,
nghẹn
相似國語字
cảnh
cánh
cạnh
cành
canh
釋義
风景
境界
疆界
境况
境地
景
铙
钹
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.