越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𢴇
:
chấp
,
giập
,
chắp
,
chợp
,
giúp
执
:
xúp
,
xấp
,
chập
,
chấp
,
giập
,
chắp
,
xụp
,
chợp
,
giúp
及
:
cập
,
quặp
,
cầm
,
cúp
,
gặp
,
chắp
,
kíp
,
vập
,
gấp
,
quắp
,
kịp
𦄌
:
chắp
扱
:
rấp
,
tráp
,
đắp
,
kẹp
,
đập
,
gặp
,
chắp
,
vập
,
chặp
,
cặp
,
gấp
,
cắp
,
ghép
,
gắp
,
dập
剳
:
trát
,
chắp
插
:
xếp
,
tháp
,
xấp
,
tráp
,
xép
,
chắp
,
khắp
,
thạo
,
sáp
,
xẹp
,
sắp
執
:
xúp
,
chụp
,
xấp
,
chập
,
chấp
,
giập
,
giộp
,
chắp
,
chặp
,
xụp
,
xóp
,
xắp
,
chộp
,
chợp
,
giúp
招
:
treo
,
giẹo
,
chạo
,
dìu
,
cheo
,
chiu
,
chắp
,
kiêu
,
gieo
,
reo
,
chiêu
相似國語字
cháp
chấp
chặp
chắp
chạp
chập
釋義
接合,连接
重修
搜集
针眼
毛囊炎
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.