越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
(常用字)
佢
:
cữ
,
cừ
喃字
𤰁
:
cữ
筥
:
rá
,
cữ
,
cử
,
cỡ
晤
:
cữ
,
ngộ
舉
:
cữ
,
cử
,
cỡ
,
gỡ
,
gở
忌
:
cữ
,
cậy
,
cạy
,
kiêng
,
kị
,
kỵ
,
ký
攑
:
cữ
,
gỡ
𤯶
:
cữ
昛
:
cữ
𣈝
:
cữ
𦝄
:
cữ
,
trăng
,
răng
,
giăng
,
lưng
相似國語字
Cu
cũ
cừ
cự
củ
cư
cứ
cù
cụ
cữ
cu
cú
cử
釋義
禁忌,忌讳
准则,标准
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.