越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𣠩
:
tràm
,
chàm
占
:
diếm
,
chầm
,
chăm
,
chễm
,
xem
,
chem
,
coi
,
chắm
,
chằm
,
chiếm
,
chém
,
giém
,
chiêm
,
chàm
,
chím
,
giếm
藍
:
trôm
,
rườm
,
lam
,
lom
,
xám
,
lồm
,
rôm
,
chàm
User:Wjcd/paro/cham
释义
汉字:𣠩 占 藍
蓝靛色
占婆族
湿疹
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.