越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
怗
:
hỗ
,
chiêm
,
siêm
,
chức
,
thiếp
覘
:
chiêm
,
siêm
薝
:
đảm
,
chiêm
,
tương
黇
:
chiêm
砧
:
chiêm
,
trạm
,
châm
颭
:
chiêm
,
triển
,
chiểm
殲
:
chiêm
,
tiêm
,
triêm
谵
:
chiêm
,
thiềm
,
thiêm
澹
:
chiêm
,
đạm
,
đàm
瞻
:
chiêm
沾
:
điếp
,
chiêm
,
thiêm
,
triêm
詀
:
chiêm
,
siệp
,
điêm
,
trám
蛅
:
chiêm
觇
:
chiêm
,
siêm
黆
:
quang
,
chiêm
拈
:
niêm
,
chiêm
佔
:
chiêm
,
chiếm
噡
:
chiêm
,
thiềm
占
:
chiêm
,
chiếm
苫
:
chiêm
,
thiêm
,
thiệm
詹
:
chiêm
,
đạm
,
thiêm
䛸
:
chiêm
,
điêm
譫
:
chiêm
,
thiềm
,
thiêm
,
đàm
(常用字)
占
:
chiêm
,
chiếm
譫
:
chiêm
,
thiềm
佔
:
chiêm
,
chiếm
詹
:
chiêm
,
đạm
覘
:
chiêm
,
siêm
瞻
:
chiêm
薝
:
đảm
,
chiêm
喃字
噡
:
thèm
,
thiềm
,
chiêm
占
:
diếm
,
chầm
,
chăm
,
chễm
,
xem
,
chem
,
coi
,
chắm
,
chằm
,
chiếm
,
chém
,
giém
,
chiêm
,
chàm
,
chím
,
giếm
韂
:
chiêm
秥
:
chiêm
觇
:
siêm
,
chiêm
砧
:
chỉm
,
chiêm
,
châm
詀
:
trám
,
điêm
,
siệp
,
chiêm
拈
:
chêm
,
niêm
,
chém
,
chớm
,
chiêm
呫
:
xúm
,
chễm
,
chòm
,
chúm
,
dụm
,
thiếp
,
chém
,
chỉm
,
xiếp
,
xóm
,
chõm
,
chùm
,
chiêm
,
nhóm
,
giụm
,
chím
碪
:
chiêm
,
châm
襜
:
xiêm
,
chêm
,
chiêm
霑
:
dìm
,
triêm
,
chiêm
譫
:
thiềm
,
chiêm
,
xàm
,
thiêm
谵
:
chiêm
,
thiêm
佔
:
chiếm
,
chiêm
覘
:
xiêm
,
siêm
,
ngớn
,
chiêm
詹
:
đạm
,
chiêm
粘
:
niêm
,
chiếm
,
chiêm
,
dính
瞻
:
chiêm
苫
:
rơm
,
chòm
,
chôm
,
nhem
,
chiếm
,
xóm
,
chiêm
,
thiêm
,
sim
沾
:
chăm
,
chem
,
thêm
,
triêm
,
trèm
,
chiêm
,
thiêm
相似國語字
chiêm
chiểm
chiếm
釋義
夏造
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.