越南語
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
汉字:尋 斟 占
组词
- chầm bập 殷勤 热情
- chầm chậm 慢慢地
- chầm chập 一味袒护
- chầm vập 殷勤
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.