越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𥴛
:
chòi
𢋬
:
chòi
𢬗
:
nhồi
,
chòi
,
giồi
,
giội
,
lòi
,
dồi
,
lúi
,
ròn
,
ròi
,
chùi
,
giụi
,
giúi
,
giủi
椎
:
dùi
,
chòi
,
truy
,
choi
,
chùy
相似國語字
choi
chọi
chỗi
chới
chói
chổi
chời
chõi
chồi
chơi
chòi
chôi
chối
釋義
汉字:𥴛 𢬗 椎 𢋬
小茅棚
采摘
突出,冒尖
马以前蹄击地
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.