越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𣉴
:
chói
熶
:
chói
𤈜
:
chấy
,
đốt
,
cháy
,
giỏi
,
chói
𠺦
:
chóa
,
chói
樶
:
chuối
,
chói
相似國語字
choi
chọi
chỗi
chới
chói
chổi
chời
chõi
chồi
chơi
chòi
chôi
chối
釋義
汉字:𣉴 樶 𠺦 𤈜 熶
眩目,耀眼
震耳
刺痛,激痛
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.