越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
鸩
:
chậm
,
trấm
鴆
:
trẩm
,
chẩm
,
chậm
,
trấm
酖
:
đam
,
chậm
,
trấm
(常用字)
鴆
:
chậm
酖
:
chậm
,
đam
喃字
踸
:
dậm
,
chạm
,
đẫm
,
chậm
,
giậm
,
giẫm
,
chẫm
,
giẵm
,
sẩm
,
giụm
相似國語字
cham
chám
chằm
châm
chấm
chãm
chăm
chặm
chẫm
chảm
Chàm
chắm
chẩm
chàm
chạm
chẳm
chầm
chậm
釋義
迟缓地,缓慢地,迟,晚,迟慢
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.