越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
捉
:
choắt
,
tróc
,
xốc
,
trốc
,
xóc
,
chộp
𢴊
:
chộp
執
:
xúp
,
chụp
,
xấp
,
chập
,
chấp
,
giập
,
giộp
,
chắp
,
chặp
,
xụp
,
xóp
,
xắp
,
chộp
,
chợp
,
giúp
𢩾
:
chấp
,
giộp
,
chộp
,
chợt
,
chợp
,
giúp
相似國語字
chóp
chộp
chớp
chợp
釋義
汉字:𢴊 𢩾 捉 執
扑捉,逮住
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.