越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𨄴
:
chụp
,
sụp
執
:
xúp
,
chụp
,
xấp
,
chập
,
chấp
,
giập
,
giộp
,
chắp
,
chặp
,
xụp
,
xóp
,
xắp
,
chộp
,
chợp
,
giúp
釋義
汉字:𨄴 執
盖
扣复
捉
抓紧
灯罩
拍摄
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.