越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
:
dè
提
:
rè
,
re
,
rề
,
dè
,
đề
,
đè
,
để
,
dề
,
chặn
,
chẵn
,
chề
,
nhè
𠽮
:
dè
,
đì
,
dề
咦
:
rê
,
ri
,
di
,
dì
,
dè
,
gì
相似國語字
dè
dê
dế
đẻ
đề
đệ
dẹ
dễ
đè
đê
đế
dẽ
dể
đe
đé
đễ
dẻ
dề
dệ
đẽ
để
釋義
汉字: 𠽮 提 咦
料想
敬畏
避开
省着用
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.