越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
喙
:
uế
,
chác
,
dế
,
huế
𧍉
:
đỉa
,
dế
𧍝
:
dế
相似國語字
dè
dê
dế
đẻ
đề
đệ
dẹ
dễ
đè
đê
đế
dẽ
dể
đe
đé
đễ
dẻ
dề
dệ
đẽ
để
释义
汉字:喙 𧍉 𧍝
蟋蟀
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.