越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𡐙
:
đất
地
:
đất
,
địa
,
rịa
怛
:
đét
,
đứt
,
đất
,
đắt
,
đắn
,
đát
待
:
dãi
,
đảy
,
đất
,
đẫy
,
đẩy
,
đậy
,
được
,
rãi
,
dợi
,
đãi
,
đợi
坦
:
ngẩn
,
đứt
,
đất
,
đắt
,
đật
,
thưỡn
,
thản
相似國語字
dát
dật
đặt
dạt
đát
đất
dắt
đạt
đật
dặt
đắt
釋義
汉字:𡐙 地 待 怛 坦
地,大地,土地,陆地
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.