越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
笪
:
đát
,
dát
,
đác
妲
:
đét
,
đớt
,
đát
,
dát
𢟟
:
dát
鎰
:
ích
,
dát
,
dật
相似國語字
dát
dật
đặt
dạt
đát
đất
dắt
đạt
đật
dặt
đắt
釋義
汉字:𢟟 妲 鎰 笪
胆小
锤薄
镶
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.