參見:

源語

詞源

繼承原始越語 ;和越南語 芒語 同源。

發音

  • 國際音標(幫助)/mɨəj²/

數詞

岱依語

發音

名詞

()

  1. 之同義詞

參考資料

  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (越南語), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [岱依語-越南語詞典][] (越南語), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, 编, Từ điển chữ Nôm Tày (詞典𡨸喃岱) [岱依语喃字詞典] (越南語), 河内: 社會科學出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)

土語

土語基數詞
10

詞源

繼承原始越語 ;和越南語 芒語 同源。

發音

  • 國際音標(幫助)/mɨəj²/

數詞

越南語

越南語基數詞
10
    序數詞

詞源

繼承原始越語

發音

  • 音頻(檔案)
  • 河內)IPA(幫助)[mɨəj˨˩]
  • 順化)IPA(幫助)[mɨj˦˩]
  • 胡志明市)IPA(幫助)[mɨj˨˩]

數詞

, , , , ,

  1. 近義詞:

用法說明

  • Mười是真正的數詞,而 是名詞。
  • 如果前面有 (所有詞義),請使用 代替。

相關詞彙

This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.