源語
詞源
發音
- 國際音標(幫助):/mɨəj²/
數詞
岱依語
發音
名詞
參考資料
- Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (越南語), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
土語
10 | ||
---|---|---|
詞源
發音
- 國際音標(幫助):/mɨəj²/
數詞
越南語
10 | ||
---|---|---|
序數詞: | ||
詞源
繼承自原始越語 。
發音
數詞
用法說明
相關詞彙
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.