越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
牀
:
sàng
床
:
sàng
噇
:
sàng
,
tràng
橦
:
sàng
,
đồng
,
tràng
(常用字)
牀
:
sàng
床
:
sàng
喃字
𠳹
:
sàng
,
sằng
,
xằng
牀
:
sàng
,
giàng
,
sàn
,
giầng
,
giường
床
:
sàng
,
ràng
,
giàn
,
giàng
,
sường
,
rương
,
giường
:
sàng
,
nhàng
,
giường
相似國語字
sang
sáng
sảng
sằng
sàng
săng
sắng
釋義
漢字: 橦 牀 噇 床 𠳹
筛子
床
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.