越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 袒护,偏袒,护短

  • bấp bênh ①动荡不安 ②波动 ③[杂技]幌板
  • bênh bè 辩解,申辩
  • bênh vực quyền lợi của nhân dân lao động 维护劳动人民的利益
  • bênh vực ①维护 ②袒护,偏袒
  • cầu bập bênh 跷跷板
  • giá cả bấp bênh 价格波动 物价波动
  • nổi lênh bênh 飘浮不定
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.