越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
病
:
bệnh
,
bịnh
喃字
病
:
banh
,
nạch
,
bệnh
,
bịnh
,
bạnh
兵
:
banh
,
bịnh
,
binh
,
bình
,
bênh
相似國語字
binh
bính
bỉnh
bình
bịnh
bĩnh
釋義
病
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.