越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
苝
:
bấc
:
bấc
幅
:
bức
,
phức
,
bực
,
phúc
,
bấc
北
:
bực
,
bác
,
bấc
,
bắt
,
bắc
,
bậc
,
bước
相似國語字
bấc
bặc
bậc
bác
bạc
bắc
釋義
轻轻地
糠(空心)
灯芯
灯心草
草芯
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.