越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
贫
:
bần
蚵
:
bần
,
hà
貧
:
bần
(常用字)
貧
:
bần
喃字
𢠈
:
bẳn
,
đần
,
bần
贫
:
bần
𠄯
:
bần
,
bẩn
貧
:
bằn
,
bần
相似國語字
bẩn
bán
bận
bẳn
ban
bạn
bấn
bặn
bắn
bàn
băn
bân
bần
bản
bằn
bẫn
釋義
贫苦,贫困
栓皮栎
栓皮
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.