越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
鉡
:
bạn
,
bắn
𨉠
:
bắn
:
bắn
姅
:
bán
,
nữa
,
nửa
,
bắn
𡭉
:
bắn
拌
:
phan
,
bàn
,
bạn
,
bắn
𢏑
:
bắn
,
bận
扳
:
bẳn
,
ban
,
phan
,
bản
,
bắn
相似國語字
bẩn
bán
bận
bẳn
ban
bạn
bấn
bặn
bắn
bàn
băn
bân
bần
bản
bằn
bẫn
釋義
射
溅泼
飞传
弹,轧
转移
移入
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.