越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
鬂
:
mấn
,
bấn
,
bẩn
泍
:
bẩn
𠄯
:
bần
,
bẩn
泮
:
bạn
,
bận
,
bợn
,
bẩn
,
phán
𣵲
:
cạn
,
gạn
,
cợn
,
bợn
,
bẩn
瀵
:
phấn
,
bẩn
相似國語字
bẩn
bán
bận
bẳn
ban
bạn
bấn
bặn
bắn
bàn
băn
bân
bần
bản
bằn
bẫn
釋義
不洁的,肮脏的,污秽的,龌龊的
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.