越南語
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
- 尘埃
- 风尘
- 戴孝
- 树丛
- 粉末
组词
- bận túi bụi 忙得不可开交
- bệnh nhiễm bụi phổi 矽肺病
- bờ bụi 树丛
- bộ hút bụi 吸尘器
- bộ phận lọc bụi 除尘器
- bụi bậm ①灰尘,尘埃 ②丧事
- bụi bờ 树丛
- bụi bùm tum 浓荫
- bụi cây 灌木
- bụi đời 流落街头
- bụi hồng 红尘
- bụi lò cao 高炉炉尘
- bụi lùm tum 灌木
- bụi lúp xúp 小树林
- bụi nhơ ①污垢 ②污行
- bụi phóng xạ 辐射微尘
- bụi rậm 丛林
- bụi trần 尘世,红尘
- cách bụi, ngăn bụi 尘格
- cái chắn bụi 水平尘棒(摇板尘棒)
- cát bụi 细沙
- cây bụi 灌木
- cơm bụi 路边摊 大排档 平民饭
- cực điện lắng bụi ống hở 管明沉积电极
- dao trừ bụi 除尘刀
- đập bụi 除尘棒
- đệm chống bụi 防尘垫
- gậy bụi 掸子
- gió bụi 风尘
- Gió thổi tung bụi. 风刮得尘土飞扬。
- giũ bụi 抖土 掸尘
- khử bụi 除尘
- kính che bụi 风镜
- lạy ông tôi ở bụi này 自露原形 自我暴露
- lọc bụi 除尘 收尘
- lồng bụi 尘笼
- mặt lem than bụi 脸上沾满了煤灰
- máy hút bụi 吸尘器
- máy quạt bụi 吹尘器
- máy sàng bụi 筛灰机
- mưa bụi 毛毛雨
- nấp trong bụi cây 躲在树丛里
- nút phòng bụi 防尘堵
- phuỉ bụi 拂灰尘
- quạt hút bụi 吸尘风扇
- thiết bị thu bụi tĩnh điện 静电除尘设备
- trục của cánh quạt bụi 打手
- túi bụi 混乱的样子
- vành chắn bụi 护圈
- xủi bụi 拨尘土
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.