越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 尘埃
  2. 风尘
  3. 戴孝
  4. 树丛
  5. 粉末

组词

  • bận túi bụi 忙得不可开交
  • bệnh nhiễm bụi phổi 矽肺病
  • bờ bụi 树丛
  • bộ hút bụi 吸尘器
  • bộ phận lọc bụi 除尘器
  • bụi bậm ①灰尘,尘埃 ②丧事
  • bụi bờ 树丛
  • bụi bùm tum 浓荫
  • bụi cây 灌木
  • bụi đời 流落街头
  • bụi hồng 红尘
  • bụi lò cao 高炉炉尘
  • bụi lùm tum 灌木
  • bụi lúp xúp 小树林
  • bụi nhơ ①污垢 ②污行
  • bụi phóng xạ 辐射微尘
  • bụi rậm 丛林
  • bụi trần 尘世,红尘
  • cách bụi, ngăn bụi 尘格
  • cái chắn bụi 水平尘棒(摇板尘棒)
  • cát bụi 细沙
  • cây bụi 灌木
  • cơm bụi 路边摊 大排档 平民饭
  • cực điện lắng bụi ống hở 管明沉积电极
  • dao trừ bụi 除尘刀
  • đập bụi 除尘棒
  • đệm chống bụi 防尘垫
  • gậy bụi 掸子
  • gió bụi 风尘
  • Gió thổi tung bụi. 风刮得尘土飞扬。
  • giũ bụi 抖土 掸尘
  • khử bụi 除尘
  • kính che bụi 风镜
  • lạy ông tôi ở bụi này 自露原形 自我暴露
  • lọc bụi 除尘 收尘
  • lồng bụi 尘笼
  • mặt lem than bụi 脸上沾满了煤灰
  • máy hút bụi 吸尘器
  • máy quạt bụi 吹尘器
  • máy sàng bụi 筛灰机
  • mưa bụi 毛毛雨
  • nấp trong bụi cây 躲在树丛里
  • nút phòng bụi 防尘堵
  • phuỉ bụi 拂灰尘
  • quạt hút bụi 吸尘风扇
  • thiết bị thu bụi tĩnh điện 静电除尘设备
  • trục của cánh quạt bụi 打手
  • túi bụi 混乱的样子
  • vành chắn bụi 护圈
  • xủi bụi 拨尘土
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.