越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

汉字:𦁀 賚 蓓 背 呗 輩 唄 鼰 揹 钡 㔨 𦮷 鋇 梖 辈 贝 北 倍 𧶙 貝 褙 狽 𪚾 蛽 継 昄

  1. 一绺,线绺
  2. 辈份
  3. 外堤

组词

  • Ảnh bối cảnh của phát thanh truyền hình 广播背景图片
  • bảo bối gia truyền 传家宝
  • bảo bối ①宝贝,宝物 ②法宝
  • Bật phát thanh bối cảnh 开启背景播放
  • bê bối 困难重重,问题成堆
  • bối cảnh 背景
  • bối diệp kinh 贝叶经
  • bối mẫu 贝母
  • bối rối ①紊乱,混乱 ②窘迫,不知所措,一筹莫展
  • bối thư 融通背书(无关系人亦签名于背面,以增加一重保障)
  • bối tóc 一绺青丝
  • bức bối 酷热
  • bửu bối ①宝贝,宝物 ②法宝
  • Đã huỷ bỏ ánh sáng bối cảnh 已取消背光常亮
  • Đã khởi động ánh sáng bối cảnh 已开启背光常亮
  • đồng bối 同辈
  • hậu bối 后辈 背疮
  • ngô bối 吾辈
  • người bối thư 背书人
  • người được bối thư(bối phiếu) 被背书人
  • ruột rối như bối bòng bong 心乱如麻
  • Tắt phát thanh bối cảnh 关闭背景播放
  • thử bối 鼠辈
  • tiền bối 前辈
  • tiền bối cách mạng 革命老前辈
  • tơ lòng bối rối 心思缭乱
  • tùy bối 随从 随从人员
  • xuyên bối mẫu 川贝母
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.