越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
培
:
bồ
,
vùi
,
bổi
,
bồi
,
vỏi
,
bụi
,
bẫu
,
bòi
𢊫
:
vòm
,
bổi
背
:
bổi
,
bồi
,
bối
,
bội
,
bôi
𥺎
:
bổi
相似國語字
bòi
bôi
bội
bỡi
bói
bối
bởi
bỏi
bổi
bời
bõi
bồi
bơi
bới
釋義
麸皮
莠草
组词
giấy bổi 草纸 粗草纸
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.